Thứ Sáu, 25 tháng 10, 2013

// // Leave a Comment

Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động

A. Cách dùng của thể bị động: (Use of the passive)

 Thể bị động được dùng trong các trường hợp sau:

  1. Khi không cần thiết phải đề cập tới người thực hiện hành động vì chúng ta đã biết rất rõ đó là ai.


Ví dụ:

  - The streets are swept every day.

  (Đường phố được quét dọn hàng ngày

  - The rubbish hasn’t been collected.

  (Rác thải vẫn chưa được thu dọn.)

  - Your hand will be X- rayed.

  (Tay của bạn sẽ được chụp X quang.)

  2. Khi chúng ta không biết, hoặc biết không chính xác, hoặc đã quên người thực hiện hành động.

  Ví dụ:

  - You’ll be met at the station.

  (Bạn sẽ được đón tại nhà ga.)

  - The President was assassinated.

  (Vị tổng thống đã bị ám sát.)

  3. Khi chủ ngữ trong câu chủ động là các từ không xác định, còn mơ hồ. (people, someone, somebody…)

  Ví dụ:

  - They are supposed to be living in New York. (People suppose that they are living…)

  (Người ta cho rằng họ đang sống ở New York)

  - This sort of advertisement is seen everywhere. (One can see this sort...)

  (Ta có thể thấy mẩu quảng cáo này ở mọi nơi.)

  4. Khi ta quan tâm tới hành động được thực hiện hơn là người thực hiện hành động đó.

  Ví dụ:

  - The house next door has been bought. (by a Mr Jones)

  (Ngôi nhà bên cạnh đã được ông Jones nào đó mua rồi.)

  - A new public library is being built (by our local council)

  (Một thư viện mới đang được xây dựng.)

  5. Khi ta muốn tránh một câu nói không logic về mặt ngữ pháp, và tránh sự thay đổi về chủ ngữ.

  Ví dụ:

  Thay vì nói:

  When he arrived home, a detective arrested him.

  (Khi anh ta về nhà, một viên mật thám đã bắt anh ta)

  Ta nói:

  When he arrived home he was arrested (by a detective)

  6. Khi người nói muốn đưa ra lý do về mặt tâm lý (muốn từ bỏ trách nhiệm trước những lời thông báo khó chấp nhận, hoặc có thể biết người thực hiện hành động nhưng không muốn nêu tên...)

  Ví dụ:

  - Employer: Your salary will be reduced.

  (Lương của anh sẽ bị giảm)

  - This letter has been opened.

  (Lá thư này đã bị bóc)

  (Thay vì nói câu: You’ve opened this letter.)

  7. Thể bị động dùng trong cấu trúc:
Have + object + done
(Mang tính chất nhờ ai đó làm gì, hoặc diễn tả những điều không mong muốn xảy ra đối với ai)

  Ví dụ:

  - I have my hair cut.

  (Tôi đi cắt tóc)

  - I will have my roof repaired.

  (Tôi sẽ nhờ người sửa cái mái nhà)

  - He has had all his money stolen.

  (Anh ta đã bị mất hết tiền)

  B. Cấu tạo của thể bị động: (Form of the passive voice)

  - Thể bị động được thành lập với động từ “To be” cộng với quá khứ phân từ của động từ chính.
Be + V3/ed
Lưu ý:

  + To be: được chia theo thì / thể tương ứng với thì / thể của động từ chính trong câu chủ động.

  + V3/ed: là dạng tổng quát của quá khứ phân từ. (past participle)

  * Quá khứ phân từ gồm có hai loại:

  - Đối với động từ có quy tắc: Thành lập bằng cách thêm “ ed” vào sau động từ. Verb-ed

  - Đối với động từ bất quy tắc: Ta lấy động từ ở cột số 3 trong bảng động từ bất quy tắc.

  Ví dụ:

  - cook - cooked - cooked

  - open - opened - opened

  - meet - met - met

  - see - saw - seen

  Ví dụ: - We keep the butter here.

  --> The butter is kept here.

  (Chúng tôi giữ bơ ở đây.)

  - They broke the window.

  --> The window was broken.

  (Họ đã làm vỡ cửa sổ)

  - They are repairing the bridge.

  -->The bridge is being repaired.

  (Họ đang sửa chữa chiếc cầu)

  C. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

  - Xác định được ba thành phần cơ bản: S,V,O trong câu chủ động.

  - Xác định thì, thể của động từ chính trong câu chủ động.

  - Chuyển tân ngữ của câu chủ động xuống làm chủ ngữ cho câu bị động.

  - Động từ To be được chia theo thì, thể tương ứng với thì, thể của động từ chính trong câu chủ động.

  - Động từ chính trong câu chủ động khi chuyển sang bị động phải ở dạng quá khứ phân từ.

  - Chuyển chủ ngữ của câu chủ động xuống làm tân ngữ cho câu bị động và phải đứng sau giới từ “by” (nếu cần)

  Cấu trúc:

  Active:
S + V + O
Passive:
S + be + V3/ed (+ by + O)
Ví dụ:

  - He writes a letter.

  --> A letter is written by him.

  - They bought this house last year.

  --> This house was bought by them last year.

  D. Thể bị động của các thì tương ứng:

  1. Thì hiện tại thường:
am / is / are + V3/ed
Ví dụ:

  - They are told to be there until 8 o’clock.

  (Người ta bảo chúng phải ở đó đến 8 giờ)

  - That work is done by machines.

  (Công việc đó được làm bằng máy)

  2.Thì hiện tại tiếp diễn:
am / is / are + being + V3/ed
Ví dụ:

  - The meal is being prepared at the moment.

  (Bây giờ bữa ăn đang được chuẩn bị)

  - That house is being built this summer.

  (Ngôi nhà đó đang được xây dựng vào dịp hè này)

  3.Thì hiện tại hoàn thành:
have / has been + V3/ed
Ví dụ:

  - The work has been finished.

  (Công việc đã được làm xong)

  - All my clothes have been taken away.

  (Tất cả quần áo của tôi đã bị mang đi)

  4.Thì quá khứ thường:
was / were + V3/ed
Ví dụ: - He was taken to the zoo last Sunday.

  (Chủ Nhật tuần trước anh ta được đưa đi chơi vườn thú)

  - They were given flowers on their birthdays

  (Họ được tặng hoa vào dịp sinh nhật)

  5.Thì quá khứ tiếp diễn:
was / were + being + V3/ed
Ví dụ: - The party was being prepared at 8 pm last night.

  (Bữa tiệc đang được chuẩn bị vào lúc 8 giờ tối hôm qua)

  - That work was being done when I came.

  (Khi tôi đến người ta đang làm công việc đó)

  6. Thì quá khứ hoàn thành:
had been + V3/ed
Ví dụ: - The door had been locked before he left.

  (Cửa đã được khoá trước khi anh ta đi)

  - The picture had been taken away when the police arrived.

  (Khi cảnh sát tới thì bức tranh đã được mang đi)

  7. Thì tương lai thường:
will / shall be + V3/ed
Ví dụ:

  - The house will be cleaned this week.

  (Ngôi nhà sẽ được quét dọn tuần này)

  - The meeting will be held in Hanoi next week.

  (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại Hà Nội vào tuần sau)

  8. Động từ khuyết thiếu:
Modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:

  - Something must be done to stop this.

  (Chúng ta phải làm gì đó để ngăn chặn điều này)

  - That work could have been finished last night.

  (Đáng ra công việc đó phải được làm xong tối hôm qua)

  9. Nguyên mẫu hiện tại:
to V --> to be V3/ed
Ví dụ:

  - This money has to be kept in the safe.

  (Tiền này phải được giữ ở trong két)

  10. Nguyên mẫu hoàn thành:
to have V3/ed --> to have been V3/ed
Ví dụ:

  - He was supposed to have been captured in the war.

  (Người ta cho rằng anh ta đã bị bắt trong chiến tranh)

  11. Hiện tại phân từ / Danh động từ:
V-ing --> being V3/ed
Ví dụ:

  - I remember being taken to the zoo when I was a child.

  (Tôi nhớ khi còn nhỏ tôi được đưa đi chơi vườn thú)

  12. Phân từ hoàn thành:
having V3/ed --> having been V3/ed
Ví dụ:

  - They enjoyed having been taken to the beach.

  (Họ thích được đưa tới bãi biển)

  - I rememberd having been told to study hard for my exams.

  (Tôi nhớ đã được thầy bảo phải học chăm chỉ để thi)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét