Thứ Ba, 26 tháng 11, 2013

// // Leave a Comment

Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh

từ đồng nghĩa trong tiếng anh
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh vốn rất đa dạng nên cũng gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh. Trong bài viết này, Góc Tiếng Anh chia sẻ một số từ đồng nghĩa phổ biến trong tiếng Anh nhằm giúp các bạn dễ dàng trong việc sử dụng chúng và làm cho bài viết của mình trở nên cuốn hút hơn.


Abroad Overseas hải ngoại
Accord Agreement hiệp ước
Admit Confess thừa nhận
Agree Consent ưng thuận
Alike Same tương tự
Allow Permit cho phép
Amount Quantity số lượng
Angry Mad giận dữ
Answer Response trả lời
Ask Inquire hỏi
Attire Dress mặc quần áo
Baby Infant trẻ con
Beautiful Pretty đẹp
Beg Implore khẩn cầu
Begin Commence bắt đầu
Big Large lớn
Blank Empty trống không
Broad Wide rộng
Calamity Disaster thiên tai
Candy Sweet kẹo
Center Middle ở giữa
Change Transform thay đổi
Chiefly Mainly chủ yếu
Collect Gather tập hợp
Confine Restrict giam giữ
Considerate Thoughtful chu đáo
Contrary Opposite trái lại
Correct Right đúng
Cunning Clever khéo léo

0 nhận xét:

Đăng nhận xét